Characters remaining: 500/500
Translation

hổ cốt

Academic
Friendly

Từ "hổ cốt" trong tiếng Việt có nghĩamón ăn được chế biến từ xương của con hổ. Cụ thể, "hổ" con vật lớn mạnh mẽ, thuộc họ mèo, "cốt" có nghĩaxương. Món "hổ cốt" thường được biết đến như một món ăn bổ dưỡng, trong y học cổ truyền của một số nền văn hóa, mặc dù việc săn bắt hổ để lấy thịt xương bị cấmnhiều nơi được coi bất hợp pháp.

dụ sử dụng:
  1. Món ăn: "Hôm nay, tôi đã thử món hổ cốt tại nhà hàng. rất ngon bổ dưỡng."
  2. Ý nghĩa văn hóa: "Trong một số nền văn hóa, hổ cốt được coi món ăn quý hiếm, nhưng cũng gây tranh cãi về mặt đạo đức."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nói về y học: "Theo y học cổ truyền, hổ cốt nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, nhưng việc sử dụng cần phải thận trọng."
  • Thảo luận về bảo tồn: "Việc tiêu thụ hổ cốt không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe còn gây nguy hiểm cho sự tồn tại của loài hổ."
Biến thể từ liên quan:
  • Hổ: con vật từ "hổ cốt" đề cập đến.
  • Cốt: Có nghĩaxương, có thể dùng trong nhiều món ăn khác như " cốt" (xương ) hay " cốt" (xương ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xương: từ tổng quát chỉ bộ phận cứng trong cơ thể động vật, có thể dùng cho nhiều loại khác nhau như "xương heo", "xương ".
  • Thịt hổ: Chỉ phần thịt của con hổ, không liên quan đến xương.
Lưu ý:

Việc tiêu thụ "hổ cốt" có thể gặp nhiều chỉ trích do vấn đề bảo tồn động vật hoang dã, vậy trong nhiều quốc gia, món ăn này không được khuyến khích có thể bị cấm hoàn toàn.

  1. (cao) Cao nấu bằng xương con hổ.

Comments and discussion on the word "hổ cốt"